tại sao khi nấu canh cua gạch cua lại nổi lên

Bạn đang xem: Hiện tượng riêu cua nổi lên khi nấu canh cua là? tại TRƯỜNG ĐH KD & CN Hà Nội

Câu hỏi: Hiện tượng nổi lên khi nấu canh cua là do:

A. sự đông tụ.

Bạn đang xem: tại sao khi nấu canh cua gạch cua lại nổi lên

B. sự đông đặc.

C. sự đông đặc.

D. sự kết tụ.

Câu trả lời:

Câu trả lời đúng: A. sự đông lại.


Hiện tượng cua nổi khi nấu canh cua là do cua đông lại.

Giải thích:

Khi nấu canh cua, bạn có thể thấy các mảng “cua gạch” xuất hiện do các protein đông tụ lại do nhiệt độ.

Hãy cùng trường ĐH KD & CN Hà Nội tìm hiểu về chất đạm nhé

1. Khái niệm về protein

Protein là các đại phân tử được xây dựng trên nguyên tắc của một polyme, trong đó các đơn phân là các axit amin. Chúng kết hợp với nhau thành một chuỗi dài bằng các liên kết peptit (được gọi là chuỗi polypeptit). Các chuỗi này có thể được xoắn hoặc gấp lại theo nhiều cách để tạo thành các đa hình không gian khác nhau của protein.

2. Cấu trúc phân tử protein

Phân tử protein được tạo thành từ một hoặc nhiều chuỗi polypeptide liên kết với nhau hoặc với các thành phần không phải protein khác.

– Các phân tử prôtêin khác nhau về bản chất của các chuỗi α – axit amin, số lượng và cách sắp xếp của chúng nên trong cơ thể sinh vật từ khoảng 20 chuỗi α – axit amin, thiên nhiên đã tạo ra một lượng rất lớn. các loại protein khác nhau.

Các đặc tính sinh lý của protein phụ thuộc vào cấu trúc của chúng. Có bốn trật tự cấu trúc của phân tử protein: cấu trúc sơ cấp, thứ cấp, bậc ba và bậc bốn.

+ Cấu tạo bậc 1: Các axit amin liên kết với nhau bằng liên kết peptit tạo thành chuỗi polipeptit. Đầu chuỗi polypeptit là nhóm amin của axit amin đầu tiên, và điểm cuối là nhóm chính của axit amin cuối cùng. Cấu trúc cơ bản của protein thực là trình tự sắp xếp của các axit amin trên một chuỗi polypeptit. Cấu trúc cơ bản của protein đó rất quan trọng vì trình tự axit amin trên chuỗi polypeptit sẽ thể hiện sự tương tác giữa các phần trong chuỗi polypeptit, từ đó tạo nên tính chất lập thể của protein và do đó quyết định chất lượng. Cũng như vai trò của protein. Sự sai lệch trong trình tự mồi của các axit amin có thể dẫn đến những thay đổi trong cấu trúc và tính chất của protein.

+ Cấu trúc bậc hai: Là sự sắp xếp đều đặn của các chuỗi polypeptit trong không gian. Chuỗi polypeptit thường không ở dạng thẳng mà ở dạng xoắn, nó tạo thành cấu trúc xoắn và gấp khúc, được cố định bằng các liên kết hydro giữa các axit amin gần nhau. Các protein dạng sợi như keratin, collagen… (có trong lông, tóc, móng, xương) gồm nhiều sợi, còn protein ở đầu thì có nhiều nếp gấp hơn.

+ Cấu tạo bậc ba: Các nếp gấp của phiến có thể xếp lại với nhau thành từng búi có hình dạng lập thể đặc trưng cho từng loại prôtêin. Cấu trúc không gian này đóng vai trò quyết định đối với hoạt động và chức năng của protein. Cấu trúc này đặc biệt phụ thuộc vào nhóm -R trong chuỗi polypeptit. Ví dụ, nhóm -R của Peteine ​​có khả năng tạo đầu lưu huỳnh (-SS), nhóm -R của proline cản trở sự hình thành đường xoắn ốc, từ đó vị trí của chúng sẽ xác định điểm kép, hoặc nhóm -R sẽ thích nước. sau đó nó ở bên ngoài phân tử, và một số nhóm kỵ nước ở bên trong phân tử … Liên kết yếu hơn như liên kết hydro hoặc liên kết điện hóa ở giữa các nhóm –Có điện tích trái dấu.

+ Cấu trúc bậc bốn: Khi prôtêin có nhiều chuỗi polypeptit cùng hoạt động sẽ tạo nên cấu trúc bậc bốn của prôtêin. Các chuỗi polypeptide liên kết với nhau bằng các liên kết như liên kết hydro.

3. Tính chất vật lý

– Hình thức tồn tại: Protein tồn tại ở 2 dạng chính là dạng sợi và dạng cầu. Protein dạng sợi như keratin của tóc, móng, sừng; miozin cơ, tơ fibroin, mạng nhện. Dạng protein hình cầu như albumin của lòng trắng trứng, huyết sắc tố của máu.

Độ hòa tan: Độ hòa tan của các protein rất khác nhau. Protein dạng sợi hoàn toàn không hòa tan trong nước trong khi protein hình cầu hòa tan trong nước tạo thành dung dịch keo như albumin (lòng trắng trứng), hemoglobin (máu).

– Sự đông tụ: Khi đun nóng hoặc thêm axit, bazơ hoặc một số muối vào dung dịch protein, protein sẽ đông tụ và tách ra khỏi dung dịch. Chúng tôi gọi nó là sự đông tụ protein.

4. Tính chất hóa học

4.1 Phản ứng thủy phân

Điều kiện thủy phân: xúc tác axit hoặc kiềm và đun nóng hoặc xúc tác enzym

– Sản phẩm: α-amino axit

4.2 Phản hồi màu sắc

Protein trong lòng đỏ trứng

HNO3 rắn => Kết tủa vàng (vì sản phẩm có nhóm NO)2)

Cu (OH)2=> Phức màu tím đặc trưng (phản ứng màu biuretic)

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Chuyên mục: Lớp 12, Hóa 12

Thông tin cần xem thêm:

Hình Ảnh về Hiện tượng riêu cua nổi lên khi nấu canh cua là?

Video về Hiện tượng riêu cua nổi lên khi nấu canh cua là?

Wiki về Hiện tượng riêu cua nổi lên khi nấu canh cua là?

Hiện tượng riêu cua nổi lên khi nấu canh cua là?

Hiện tượng riêu cua nổi lên khi nấu canh cua là? -

Câu hỏi: Hiện tượng nổi lên khi nấu canh cua là do:

A. sự đông tụ.

B. sự đông đặc.

C. sự đông đặc.

D. sự kết tụ.

Câu trả lời:

Câu trả lời đúng: A. sự đông lại.


Hiện tượng cua nổi khi nấu canh cua là do cua đông lại.

Giải thích:

Khi nấu canh cua, bạn có thể thấy các mảng "cua gạch" xuất hiện do các protein đông tụ lại do nhiệt độ.

Hãy cùng trường ĐH KD & CN Hà Nội tìm hiểu về chất đạm nhé

1. Khái niệm về protein

Protein là các đại phân tử được xây dựng trên nguyên tắc của một polyme, trong đó các đơn phân là các axit amin. Chúng kết hợp với nhau thành một chuỗi dài bằng các liên kết peptit (được gọi là chuỗi polypeptit). Các chuỗi này có thể được xoắn hoặc gấp lại theo nhiều cách để tạo thành các đa hình không gian khác nhau của protein.

2. Cấu trúc phân tử protein

Phân tử protein được tạo thành từ một hoặc nhiều chuỗi polypeptide liên kết với nhau hoặc với các thành phần không phải protein khác.

- Các phân tử prôtêin khác nhau về bản chất của các chuỗi α - axit amin, số lượng và cách sắp xếp của chúng nên trong cơ thể sinh vật từ khoảng 20 chuỗi α - axit amin, thiên nhiên đã tạo ra một lượng rất lớn. các loại protein khác nhau.

Các đặc tính sinh lý của protein phụ thuộc vào cấu trúc của chúng. Có bốn trật tự cấu trúc của phân tử protein: cấu trúc sơ cấp, thứ cấp, bậc ba và bậc bốn.

Xem thêm: thi đai học

+ Cấu tạo bậc 1: Các axit amin liên kết với nhau bằng liên kết peptit tạo thành chuỗi polipeptit. Đầu chuỗi polypeptit là nhóm amin của axit amin đầu tiên, và điểm cuối là nhóm chính của axit amin cuối cùng. Cấu trúc cơ bản của protein thực là trình tự sắp xếp của các axit amin trên một chuỗi polypeptit. Cấu trúc cơ bản của protein đó rất quan trọng vì trình tự axit amin trên chuỗi polypeptit sẽ thể hiện sự tương tác giữa các phần trong chuỗi polypeptit, từ đó tạo nên tính chất lập thể của protein và do đó quyết định chất lượng. Cũng như vai trò của protein. Sự sai lệch trong trình tự mồi của các axit amin có thể dẫn đến những thay đổi trong cấu trúc và tính chất của protein.

+ Cấu trúc bậc hai: Là sự sắp xếp đều đặn của các chuỗi polypeptit trong không gian. Chuỗi polypeptit thường không ở dạng thẳng mà ở dạng xoắn, nó tạo thành cấu trúc xoắn và gấp khúc, được cố định bằng các liên kết hydro giữa các axit amin gần nhau. Các protein dạng sợi như keratin, collagen… (có trong lông, tóc, móng, xương) gồm nhiều sợi, còn protein ở đầu thì có nhiều nếp gấp hơn.

+ Cấu tạo bậc ba: Các nếp gấp của phiến có thể xếp lại với nhau thành từng búi có hình dạng lập thể đặc trưng cho từng loại prôtêin. Cấu trúc không gian này đóng vai trò quyết định đối với hoạt động và chức năng của protein. Cấu trúc này đặc biệt phụ thuộc vào nhóm -R trong chuỗi polypeptit. Ví dụ, nhóm -R của Peteine ​​có khả năng tạo đầu lưu huỳnh (-SS), nhóm -R của proline cản trở sự hình thành đường xoắn ốc, từ đó vị trí của chúng sẽ xác định điểm kép, hoặc nhóm -R sẽ thích nước. sau đó nó ở bên ngoài phân tử, và một số nhóm kỵ nước ở bên trong phân tử ... Liên kết yếu hơn như liên kết hydro hoặc liên kết điện hóa ở giữa các nhóm –Có điện tích trái dấu.

+ Cấu trúc bậc bốn: Khi prôtêin có nhiều chuỗi polypeptit cùng hoạt động sẽ tạo nên cấu trúc bậc bốn của prôtêin. Các chuỗi polypeptide liên kết với nhau bằng các liên kết như liên kết hydro.

3. Tính chất vật lý

- Hình thức tồn tại: Protein tồn tại ở 2 dạng chính là dạng sợi và dạng cầu. Protein dạng sợi như keratin của tóc, móng, sừng; miozin cơ, tơ fibroin, mạng nhện. Dạng protein hình cầu như albumin của lòng trắng trứng, huyết sắc tố của máu.

Độ hòa tan: Độ hòa tan của các protein rất khác nhau. Protein dạng sợi hoàn toàn không hòa tan trong nước trong khi protein hình cầu hòa tan trong nước tạo thành dung dịch keo như albumin (lòng trắng trứng), hemoglobin (máu).

- Sự đông tụ: Khi đun nóng hoặc thêm axit, bazơ hoặc một số muối vào dung dịch protein, protein sẽ đông tụ và tách ra khỏi dung dịch. Chúng tôi gọi nó là sự đông tụ protein.

4. Tính chất hóa học

4.1 Phản ứng thủy phân

Điều kiện thủy phân: xúc tác axit hoặc kiềm và đun nóng hoặc xúc tác enzym

- Sản phẩm: α-amino axit

4.2 Phản hồi màu sắc

Protein trong lòng đỏ trứng

HNO3 rắn => Kết tủa vàng (vì sản phẩm có nhóm NO)2)

Cu (OH)2=> Phức màu tím đặc trưng (phản ứng màu biuretic)

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Chuyên mục: Lớp 12, Hóa 12

[rule_{ruleNumber}]

Câu hỏi: Hiện tượng nổi lên khi nấu canh cua là do:

A. sự đông tụ.

B. sự đông đặc.

C. sự đông đặc.

D. sự kết tụ.

Câu trả lời:

Câu trả lời đúng: A. sự đông lại.


Hiện tượng cua nổi khi nấu canh cua là do cua đông lại.

Giải thích:

Khi nấu canh cua, bạn có thể thấy các mảng “cua gạch” xuất hiện do các protein đông tụ lại do nhiệt độ.

Hãy cùng trường ĐH KD & CN Hà Nội tìm hiểu về chất đạm nhé

1. Khái niệm về protein

Protein là các đại phân tử được xây dựng trên nguyên tắc của một polyme, trong đó các đơn phân là các axit amin. Chúng kết hợp với nhau thành một chuỗi dài bằng các liên kết peptit (được gọi là chuỗi polypeptit). Các chuỗi này có thể được xoắn hoặc gấp lại theo nhiều cách để tạo thành các đa hình không gian khác nhau của protein.

2. Cấu trúc phân tử protein

Phân tử protein được tạo thành từ một hoặc nhiều chuỗi polypeptide liên kết với nhau hoặc với các thành phần không phải protein khác.

– Các phân tử prôtêin khác nhau về bản chất của các chuỗi α – axit amin, số lượng và cách sắp xếp của chúng nên trong cơ thể sinh vật từ khoảng 20 chuỗi α – axit amin, thiên nhiên đã tạo ra một lượng rất lớn. các loại protein khác nhau.

Các đặc tính sinh lý của protein phụ thuộc vào cấu trúc của chúng. Có bốn trật tự cấu trúc của phân tử protein: cấu trúc sơ cấp, thứ cấp, bậc ba và bậc bốn.

+ Cấu tạo bậc 1: Các axit amin liên kết với nhau bằng liên kết peptit tạo thành chuỗi polipeptit. Đầu chuỗi polypeptit là nhóm amin của axit amin đầu tiên, và điểm cuối là nhóm chính của axit amin cuối cùng. Cấu trúc cơ bản của protein thực là trình tự sắp xếp của các axit amin trên một chuỗi polypeptit. Cấu trúc cơ bản của protein đó rất quan trọng vì trình tự axit amin trên chuỗi polypeptit sẽ thể hiện sự tương tác giữa các phần trong chuỗi polypeptit, từ đó tạo nên tính chất lập thể của protein và do đó quyết định chất lượng. Cũng như vai trò của protein. Sự sai lệch trong trình tự mồi của các axit amin có thể dẫn đến những thay đổi trong cấu trúc và tính chất của protein.

+ Cấu trúc bậc hai: Là sự sắp xếp đều đặn của các chuỗi polypeptit trong không gian. Chuỗi polypeptit thường không ở dạng thẳng mà ở dạng xoắn, nó tạo thành cấu trúc xoắn và gấp khúc, được cố định bằng các liên kết hydro giữa các axit amin gần nhau. Các protein dạng sợi như keratin, collagen… (có trong lông, tóc, móng, xương) gồm nhiều sợi, còn protein ở đầu thì có nhiều nếp gấp hơn.

+ Cấu tạo bậc ba: Các nếp gấp của phiến có thể xếp lại với nhau thành từng búi có hình dạng lập thể đặc trưng cho từng loại prôtêin. Cấu trúc không gian này đóng vai trò quyết định đối với hoạt động và chức năng của protein. Cấu trúc này đặc biệt phụ thuộc vào nhóm -R trong chuỗi polypeptit. Ví dụ, nhóm -R của Peteine ​​có khả năng tạo đầu lưu huỳnh (-SS), nhóm -R của proline cản trở sự hình thành đường xoắn ốc, từ đó vị trí của chúng sẽ xác định điểm kép, hoặc nhóm -R sẽ thích nước. sau đó nó ở bên ngoài phân tử, và một số nhóm kỵ nước ở bên trong phân tử … Liên kết yếu hơn như liên kết hydro hoặc liên kết điện hóa ở giữa các nhóm –Có điện tích trái dấu.

+ Cấu trúc bậc bốn: Khi prôtêin có nhiều chuỗi polypeptit cùng hoạt động sẽ tạo nên cấu trúc bậc bốn của prôtêin. Các chuỗi polypeptide liên kết với nhau bằng các liên kết như liên kết hydro.

3. Tính chất vật lý

– Hình thức tồn tại: Protein tồn tại ở 2 dạng chính là dạng sợi và dạng cầu. Protein dạng sợi như keratin của tóc, móng, sừng; miozin cơ, tơ fibroin, mạng nhện. Dạng protein hình cầu như albumin của lòng trắng trứng, huyết sắc tố của máu.

Độ hòa tan: Độ hòa tan của các protein rất khác nhau. Protein dạng sợi hoàn toàn không hòa tan trong nước trong khi protein hình cầu hòa tan trong nước tạo thành dung dịch keo như albumin (lòng trắng trứng), hemoglobin (máu).

– Sự đông tụ: Khi đun nóng hoặc thêm axit, bazơ hoặc một số muối vào dung dịch protein, protein sẽ đông tụ và tách ra khỏi dung dịch. Chúng tôi gọi nó là sự đông tụ protein.

4. Tính chất hóa học

4.1 Phản ứng thủy phân

Điều kiện thủy phân: xúc tác axit hoặc kiềm và đun nóng hoặc xúc tác enzym

– Sản phẩm: α-amino axit

4.2 Phản hồi màu sắc

Protein trong lòng đỏ trứng

HNO3 rắn => Kết tủa vàng (vì sản phẩm có nhóm NO)2)

Cu (OH)2=> Phức màu tím đặc trưng (phản ứng màu biuretic)

Đăng bởi: Trường ĐH KD & CN Hà Nội

Chuyên mục: Lớp 12, Hóa 12

Xem thêm: Giai thuong cuoc thi vinh danh bang vang Bút Bi Blog

Bạn thấy bài viết Hiện tượng riêu cua nổi lên khi nấu canh cua là? có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu  không hãy comment góp ý thêm về Hiện tượng riêu cua nổi lên khi nấu canh cua là? bên dưới để https://sdc.org.vn/ có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website ĐH KD & CN Hà Nội

Nguồn: sdc.org.vn

#Hiện #tượng #riêu #cua #nổi #lên #khi #nấu #canh #cua #là