Việc học những cụm từ tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn học những từ vựng đơn lẻ. Hơn nữa, cách học này cũng giúp phát âm của bạn được cải thiện hơn nhiều nữa đấy. Hôm nay, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ bật mí những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Hãy chuẩn bị sách vở để ghi chép lại chúng và sử dụng một cách linh hoạt trong cuộc sống nhé.

Bạn đang xem: cụm từ tiếng anh hay
Bật mí những cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp 2023
Xem thêm: Phân tích đoạn trích "Lời tiễn dặn" (trích Tiễn dặn người yêu truyện thơ dân tộc Thái) Môn Ngữ văn Lớp 10"
Xem thêm: giáo dục new zealand
Cụm từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng trong giao tiếp
Cụm từ tiếng Anh |
Ý nghĩa |
What’s up? |
Có chuyện gì vậy? |
What’s new? |
Có gì mới? |
What have you been up to lately? |
Dạo này bạn sao rồi? |
How’s it going? |
Bạn thế nào rồi? |
How are things? |
Mọi việc dạo này thế nào? |
How’s life? |
Cuộc sống dạo này thế nào? |
Pretty good |
Khá tốt |
Same as always |
Vẫn như mọi khi |
Could be better |
Có thể tốt hơn |
Cant complain |
Không thể phàn nàn |
Cụm từ tiếng Anh thông dụng thường dùng trong chào hỏi

Cụm từ tiếng Anh thông dụng thường dùng trong chào hỏi
Cụm từ tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Good morning/afternoon/evening. |
Chào buổi sáng / buổi chiều / buổi tối. |
How are you (doing)? |
Bạn khỏe chứ? |
(It’s) nice/good/great to see you. |
(Thật là) tốt / tuyệt vời khi gặp bạn. |
How’s it going? |
Thế nào rồi? |
It was nice to meet you. |
Rất vui được gặp bạn. |
It was nice meeting you. |
Thật vui khi gặp bạn. |
Hello, it’s a pleasure to meet you. |
Xin chào, thật vui khi gặp bạn. |
See you soon/next time/later/tomorrow. |
Hẹn gặp lại sớm / lần sau / sau này / ngày mai. |
Take care (of yourself). |
Chăm sóc bản thân. |
(It was) good seeing you. |
(Đó là) tốt nhìn thấy bạn. |
Till next time. |
Cho đến thời điểm tiếp theo. |
Cụm từ tiếng Anh trong du lịch và phương hướng
Cụm từ tiếng Anh |
Ý nghĩa |
A one way ticket |
Vé một chiều |
A round trip ticket |
Vé khứ hồi |
About 300 kilometers |
Khoảng 300 cây số |
Are you going to help her? |
Bạn có ý định giúp cô ấy không? |
At what time? |
Lúc mấy giờ? |
Can I make an appointment for next Saturday? |
Tôi có thể đăt hẹn vào thứ bảy tới không? |
Can you repeat that please? |
Bạn có thể nhắc lại không? |
Go straight ahead |
Đi thẳng về phía trước |
Have you arrived? |
Bạn đến chưa? |
Have you been to New York? |
Bạn tới New York lần nào chưa? |
How do I get there? |
Làm sao tôi tới đó? |
How do I get to No.9 Street? |
Làm thế nào để tới đường số 9? |
How long does it take by bus? |
Đi bằng xe buýt mất bao lâu? |
How long is the flight? |
Chuyến bay bao lâu? |
How was the movie? |
Bộ phim thế nào? |
May I ask you a question? |
Tôi có thể hỏi bạn một câu không? |
I wish I had one. |
Ước gì tôi cũng có 1 cái. |
I would like to make a reservation. |
Tôi muốn đặt chỗ |
I’m coming right now. |
Tới ngay |
Cụm từ tiếng Anh thông dụng về con số, tiền bạc
Cụm từ tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Do you have anything cheaper? |
Bạn có món nào giá rẻ hơn không? |
Do you take credit cards? |
Bạn có thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
Sorry, we only accept Cash. |
Xin lỗi, ở đây chỉ nhận tiền mặt. |
How are you paying? |
Bạn trả bằng gì? |
How much do I owe you? |
Mình nợ bạn bao nhiêu? |
How much does this cost? |
Giá bao nhiêu? |
It’s half past 11. |
Bây giờ là 11 giờ rưỡi |
It’s less than 5 dollars. |
Ít hơn 5 đô |
It’s more than 5 dollars. |
Nó hơn 5 đô |
Cụm từ tiếng Anh thông dụng về địa điểm
Cụm từ tiếng Anh |
Ý nghĩa |
I was in the library. |
Tôi đã ở thư viện |
I’d like a single room. |
Tôi muốn một phòng đơn |
It’s near the Supermarket. |
Nó ở gần siêu thị |
It’s on 7th street. |
Nó nằm trên đường số 7 |
More than 200 miles. |
Hơn 200 dặm |
My house is close to the bank. |
Nhà tôi gần ngân hàng |
Near the bank. |
Gần ngân hàng |
On the left. |
Bên trái |
On the right. |
Bên phải |
On the second floor. |
Trên tầng hai |
Outside the hotel. |
Ở ngoài khách sạn |
Over here. |
Ở đâu |
Over there. |
Đằng kia |
The book is behind the table. |
Quyển sách nằm ở sau cái bàn |
Cụm từ tiếng Anh điện thoại, thư từ và internet
Cụm từ tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Could I ask who’s calling, please? |
Tôi có thể hỏi ai đang gọi, xin vui lòng? |
How may I help you? |
Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Do you mind waiting a few minutes? |
Bạn có phiền chờ đợi một vài phút không? |
Thanks for calling. |
Cảm ơn đã gọi. |
I’m calling to clarify… |
Tôi đang kêu gọi làm rõ… |
I’d like to leave him a message. |
Tôi muốn để lại cho anh ấy một tin nhắn. |
When is a good time to call? |
Khi nào là thời điểm tốt để gọi? |
[Company name], Alice speaking. |
[Tên công ty], Alice đang trả lời. |
May I (please) speak to Mr. Smith? |
Tôi có thể (xin vui lòng) nói chuyện với ông Smith? |
I’m calling to ask about ….. |
Tôi đang gọi để hỏi về ….. |
Could you tell me …..? |
Bạn có thể nói cho tôi chứ …..? |
Could I ask who’s calling, please? |
Tôi có thể hỏi ai đang gọi, xin vui lòng? |
How may I help you? |
Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Cụm từ tiếng Anh về thời gian và ngày tháng
Cụm từ tiếng Anh |
Ý nghĩa |
11 days ago |
Cách đây 11 ngày |
2 hours |
2 tiếng |
A long time ago |
Cách nay đã lâu |
All day. |
Suốt ngày |
Are they coming this evening? |
Tối nay họ có tới không? |
Are you comfortable? |
Bạn có thoải mái không |
As soon as possible. |
Càng sớm càng tốt |
At 3 o’clock in the afternoon. |
Vào lúc 3 giờ chiều |
At 5th street. |
Tại đường số 5 |
Have you been waiting long? |
Bạn đợi đã lâu chưa? |
He’ll be back in 20 minutes. |
Anh ấy sẽ quay lại trong vòng 20 phút nữa |
His family is coming tomorrow. |
Gia đình anh ấy sẽ đến vào ngày mai |
How about Saturday? |
Thứ bảy thì sao? |
How long are you going to stay in Da Nang? |
Bạn sẽ ở Đà Nẵng bao lâu? |
How long will it take? |
Sẽ mất bao lâu? |
The whole day. |
Cả ngày |
There’s plenty of time. |
Có nhiều thời gian |
Trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã giới thiệu đến bạn 100 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay. Chúng tôi hy vọng với những chia sẻ trên các bạn sẽ áp dụng thật nhiều các cụm động từ thông dụng này vào quá trình học tiếng Anh của mình nhé!
Bình luận